201
|
Nguyễn Xuân
|
|
Bình Phú - Thăng Bình - Quảng Nam
|
202
|
Nguyễn Thành
|
1951
|
Kỳ Anh - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
203
|
Nguyễn Văn Viên
|
|
|
204
|
Nguyễn Văn Ba
|
1949
|
Lộc Phước - Đại Lộc - Quảng Nam
|
205
|
Mai Xuâ Khanh
|
1946
|
Lộc Phong - Đại Lộc - Quảng Nam
|
206
|
Nguyễn Văn A
|
|
Lộc Vinh - Đại Lộc - Quảng Nam
|
207
|
Phan Đức Long
|
1946
|
Điện Quang - Điện Bàn - Quảng Nam
|
208
|
Nguyễn Xuân
|
1948
|
Xuyên Thọ - Duy Xuyên - Quảng Nam
|
209
|
Nguyễn Thanh Mười
|
1940
|
Lộc Hoà - Đại Lộc - Quảng Nam
|
210
|
Mai Văn Thuận
|
1949
|
Lộc Phước - Đại Lộc - Quảng Nam
|
211
|
Đặng Kim Mai
|
1947
|
Kỳ Chánh - Núi Thành - Quảng Nam
|
212
|
Trần Văn ĐE
|
1951
|
Bình Dương - Thăng Bình - Quảng Nam
|
213
|
Phan Đức Nỉ
|
1952
|
Bình Dương - Thăng Bình - Quảng Nam
|
214
|
Nguyễn Q Chiến
|
1948
|
Tam Thanh - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
215
|
Đôc Hữu Đài
|
|
Hoà Cường - Hoà Vang - Đà Nẵng
|
216
|
Nguyễn Ngọc
|
1946
|
Điện Thắng - Điện Bàn - Quảng Nam
|
217
|
Pham Quang Đảng
|
1947
|
Hải Minh - Hải Hậu - Nam Định
|
218
|
Nguyễn Văn Sụm
|
1948
|
Hoà Thọ - Hoà Vang - Đà Nẵng
|
219
|
Nguyễn Bá Ngữ
|
1950
|
Kỳ Anh - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
220
|
Nguyễn Văn Hiển
|
1948
|
Kỳ Chánh - Núi Thành- Quảng Nam
|