181
|
Huỳnh Văn
|
1951
|
Phước Tiên - Tiên Phước - Quảng Nam
|
182
|
Trần Văn Trung
|
|
Thăng Bình - Quảng Nam
|
183
|
Lê Thị Lệ
|
1947
|
Kỳ Anh - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
184
|
Nguyễn Thị Lợi
|
|
Kỳ Long - Phú Ninh - Quảng Nam
|
185
|
Phạm Thị Thủy
|
1950
|
Kỳ Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
186
|
Nguyễn Bá Ngữ
|
1950
|
Kim Đới - Tam Thăng - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
187
|
Nguyễn Văn Nam
|
1950
|
Ngọc Mỹ - Kỳ Anh - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
188
|
Phạm Lê Duyên
|
1915
|
Tam Hoà - Núi Thành - Quảng Nam
|
189
|
Nguyễn Thị Duyệt
|
1943
|
Thôn Trinh Hà - Xã Hoàng Trung - Huyện Hoàng Hoá - Thanh Hoá
|
190
|
Nguyễn Xuân An
|
1931
|
Điện Trung - Điện Bàn - Quảng Nam
|
191
|
Huỳnh Lai
|
1948
|
Kỳ Phú - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
192
|
Nguyễn Châu
|
|
Tam Dân - Phú Ninh - Quảng Nam
|
193
|
Nguyễn Văn Tú
|
1948
|
Kỳ Phú - Tam kỳ - Quảng Nam
|
194
|
Nguyễn Văn Chấp
|
1954
|
Kỳ Phú - Tam kỳ - Quảng Nam
|
195
|
Hoàng Văn Sương
|
1940
|
Kỳ Anh - Tam Kỳ - Quảng Nam
|
196
|
Nguyễn Văn Đối
|
1948
|
Kỳ An - Phú Ninh - Quảng Nam
|
197
|
Ngô Văn Huấn
|
1950
|
Kỳ Hoà - Núi Thành - Quảng Nam
|
198
|
Nguyễn Phú Ánh
|
1953
|
Quế Phong- Quế Sơn-Quảng Nam
|
199
|
Lương Đình Phú
|
1946
|
Tam Kỳ - Quảng Nam
|
200
|
Bùi Khu
|
1946
|
Kỳ Chánh - Núi Thành - Quảng Nam
|